Ligue 1 - Mùa 2025/2026
-
1
Bàn thắng
-
0
Kiến tạo
-
2
Trận đấu
-
174
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
1
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
29-11-2025
Metz
0-1
79
0
0
0
0
23-11-2025
Rennes
4-1
78
0
0
0
0
08-11-2025
Paris FC
0-1
85
0
0
0
0
02-11-2025
Rennes
4-1
96
3
0
0
0
30-10-2025
Toulouse
2-2
83
1
1
0
0
26-10-2025
Rennes
1-2
52
0
0
0
0
19-10-2025
Rennes
2-2
98
0
1
0
0
05-10-2025
Le Havre
2-2
92
1
1
0
0
29-09-2025
Rennes
0-0
99
0
0
0
0
20-09-2025
Nantes
2-2
86
1
0
0
0
Ligue 1
Tổng quan
- Trận: 16
- Phút thi đấu: 1313
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 16 / 200%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 11 / 121%
- Đóng góp vào đội: 133%
- Ghi bàn mở tỉ số: 5
- Ghi bàn cuối cùng: 2
- Bàn thắng hiệp 1: 6
- Bàn thắng hiệp 2: 3
- Bàn thắng khi đá chính: 9
- Bàn thắng sớm: 3
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 2
- Trận không ghi bàn: 4
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 9
- Kiến tạo: 3
- Tỉ lệ ghi bàn: 1.07
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 8
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 317
- Tổng số cú sút / trận: 29/3.67
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 6.25
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 14
- Bàn thắng bằng chân - %: 9%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 9
- Sút trúng khung thành /trận: 1.67
- Thắng tranh chấp trên không: 1
- Thua tranh chấp trên không: 3
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 4/0.75
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 7
- Tắc bóng: 3
- Phá bóng: 6
- Cản phá cú sút: 4
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.92