Rennes 3-5-2
Vắng mặt
HLV
Habib Beye
Strasbourg 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Liam Rosenior
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
4
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
30.8%
5.6%
Tổng số cú sút
9
11
Tổng số trúng đích
6
2
Tổng số ra ngoài
3
9
Cú sút bị chặn
4
7
Kiến tạo thành bàn
4
1
Số lần tấn công
80
126
Tình huống nguy hiểm
37
51
Phản công nhanh
2
0
Tổng số đường chuyền
396
587
Tạt bóng/ chuyền dài
12
15
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
7
4
Phạm lỗi
15
9
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
14
9
Phạt góc
6
5
Đá phạt
12
17
Thay người
4
5
Việt vị
2
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
6
3
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
4
3
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
9
4
Khác
Ném biên
8
4
Phạt góc
4
0
Đá phạt
7
10
Việt vị
1
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
66.7%
8.3%
Tổng số cú sút
3
8
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
1
6
Cú sút bị chặn
0
4
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
6
5
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
6
5
Phạt góc
2
5
Đá phạt
5
7
Thay người
4
5
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng