Rennes 3-5-2
HLV
Habib Beye
Auxerre 5-4-1
Dự bị
HLV
Christophe Pelissier
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10.5%
28.6%
Tổng số cú sút
13
6
Tổng số trúng đích
7
4
Tổng số ra ngoài
6
2
Cú sút bị chặn
6
1
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
98
82
Tình huống nguy hiểm
54
23
Phản công nhanh
0
2
Tổng số đường chuyền
415
395
Tạt bóng/ chuyền dài
17
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
5
Tổng cú sút chặn được
1
6
Phạm lỗi
11
15
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
17
14
Phạt góc
6
2
Đá phạt
17
13
Thay người
2
4
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
25%
Tổng số cú sút
6
3
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
11
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
5
Phạm lỗi
4
7
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
5
7
Phạt góc
4
1
Đá phạt
9
5
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
33.3%
Tổng số cú sút
7
3
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
7
8
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
12
7
Phạt góc
2
1
Đá phạt
8
8
Thay người
2
4
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng