Toulouse 3-4-2-1
Dự bị
HLV
Carles Martinez
Rennes 3-5-2
HLV
Habib Beye
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
13.3%
18.2%
Tổng số cú sút
11
9
Tổng số trúng đích
4
5
Tổng số ra ngoài
7
4
Cú sút bị chặn
4
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
89
63
Tình huống nguy hiểm
57
24
Phản công nhanh
5
5
Tổng số đường chuyền
432
354
Tạt bóng/ chuyền dài
22
14
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
2
4
Phạm lỗi
9
12
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
26
15
Phạt góc
5
8
Đá phạt
14
9
Thay người
4
4
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
3
4
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
3
1
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
8
8
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
5
3
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
13
8
Phạt góc
2
5
Đá phạt
5
5
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
33.3%
Tổng số cú sút
8
5
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
3
3
Tạt bóng/ chuyền dài
14
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
4
9
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
13
7
Phạt góc
3
3
Đá phạt
9
4
Thay người
4
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng