Rennes 4-3-3
Dự bị
HLV
Habib Beye
Nice 3-5-2
Vắng mặt
HLV
Franck Haise
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
6.7%
25%
Tổng số cú sút
11
6
Tổng số trúng đích
9
3
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
4
2
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
115
62
Tình huống nguy hiểm
74
21
Phản công nhanh
3
3
Tổng số đường chuyền
484
349
Tạt bóng/ chuyền dài
24
9
Phòng thủ
Giải nguy
1
8
Tổng cú sút chặn được
2
4
Phạm lỗi
13
18
Thẻ vàng
5
2
Khác
Ném biên
16
17
Phạt góc
7
3
Đá phạt
19
17
Thay người
5
5
Việt vị
4
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
66.7%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
1
0
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
7
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
5
10
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
9
9
Phạt góc
4
2
Đá phạt
10
6
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
63%
37%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
0%
Tổng số trúng đích
6
0
Tổng số ra ngoài
1
3
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
17
2
Phòng thủ
Giải nguy
0
5
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
8
8
Thẻ vàng
4
1
Khác
Ném biên
7
8
Phạt góc
3
1
Đá phạt
9
11
Thay người
5
5
Việt vị
3
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng