Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
HLV
Dino Toppmoeller
Mainz 05 3-4-2-1
HLV
Bo Henriksen
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.7%
0%
Tổng số cú sút
9
1
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
4
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
94
122
Tình huống nguy hiểm
48
48
Phản công nhanh
0
2
Tổng số đường chuyền
483
392
Tạt bóng/ chuyền dài
20
18
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
8
14
Thẻ vàng
0
5
Khác
Ném biên
17
20
Phạt góc
4
3
Đá phạt
15
9
Thay người
5
4
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tạt bóng/ chuyền dài
7
7
Phòng thủ
Phạm lỗi
6
7
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
7
10
Phạt góc
2
1
Đá phạt
8
7
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.7%
0%
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
4
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
13
11
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
2
7
Thẻ vàng
0
4
Khác
Ném biên
10
10
Phạt góc
2
2
Đá phạt
7
2
Thay người
5
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng