Suspension Red card (direct) ()
Ngày trở lại:
Bundesliga - Mùa 2025/2026
-
1
Bàn thắng
-
0
Kiến tạo
-
9
Trận đấu
-
777
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
1
Bàn thắng
chân phải -
2
Thẻ vàng
-
1
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
01-12-2025
Freiburg
4-0
28
0
0
0
1
22-11-2025
Hoffenheim
1-1
105
0
0
0
0
10-11-2025
Eintracht Frankfurt
1-0
98
0
0
1
0
01-11-2025
Werder Bremen
1-1
91
0
0
0
0
26-10-2025
VfB Stuttgart
2-1
103
0
0
0
0
18-10-2025
Bayer Leverkusen
3-4
107
0
0
0
0
05-10-2025
Hamburger SV
4-0
101
0
0
0
0
27-09-2025
Borussia Dortmund
0-2
97
0
0
1
0
20-09-2025
Augsburg
1-4
105
1
0
0
0
24-08-2025
FC Koeln
0-1
64
0
0
0
1
Conference League Qualification
Tổng quan
- Trận: 2
- Phút thi đấu: 180
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.50
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.50
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Bundesliga
Tổng quan
- Trận: 9
- Phút thi đấu: 777
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 9 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 11%
- Đóng góp vào đội: 9%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 7
- Đá phạt góc: 14
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.11
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 1
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 777
- Tổng số cú sút / trận: 6/0.67
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 6.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 2
- Sút không trúng đích: 5
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 1
- Sút trúng khung thành /trận: 0.11
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 1
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 2/0.22
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 8
- Tắc bóng: 1
- Phá bóng: 4
- Cản phá cú sút: 4
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.33
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.22
- Phạm lỗi / trận: 0 / 1.22
Europa Conference League
Tổng quan
- Trận: 4
- Phút thi đấu: 209
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 50%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 25%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 4
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.25
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.25
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0