Lille 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Bruno Genesio
Metz 3-4-2-1
HLV
Stephane Le Mignan
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
6
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
31.6%
9.1%
Tổng số cú sút
18
10
Tổng số trúng đích
11
5
Tổng số ra ngoài
7
5
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
5
1
Số lần tấn công
110
79
Tình huống nguy hiểm
59
34
Phản công nhanh
2
2
Tổng số đường chuyền
551
319
Tạt bóng/ chuyền dài
22
19
Phòng thủ
Giải nguy
4
5
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
15
11
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
9
12
Phạt góc
7
8
Đá phạt
12
16
Thay người
6
6
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
68%
32%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
9
2
Tổng số trúng đích
5
0
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
12
6
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
4
4
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
5
4
Phạt góc
6
3
Đá phạt
5
5
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
4
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
44.4%
12.5%
Tổng số cú sút
9
8
Tổng số trúng đích
6
5
Tổng số ra ngoài
3
3
Kiến tạo thành bàn
4
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
13
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Phạm lỗi
11
7
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
4
8
Phạt góc
1
5
Đá phạt
7
11
Thay người
6
6
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng