Nice 3-4-3
Vắng mặt
HLV
Franck Haise
Nantes 4-3-3
HLV
Luis Castro
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.7%
0%
Tổng số cú sút
12
8
Tổng số trúng đích
6
4
Tổng số ra ngoài
6
4
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
116
81
Tình huống nguy hiểm
41
36
Phản công nhanh
3
0
Tổng số đường chuyền
491
348
Tạt bóng/ chuyền dài
10
8
Phòng thủ
Giải nguy
4
5
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
16
12
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
8
9
Phạt góc
7
4
Đá phạt
13
23
Thay người
5
5
Việt vị
7
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
7
2
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
4
0
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
7
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
5
2
Phạt góc
6
2
Đá phạt
4
11
Việt vị
4
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
5
6
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
2
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
9
8
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
3
7
Phạt góc
1
2
Đá phạt
9
12
Thay người
5
5
Việt vị
3
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng