Borussia Moenchengladbach 3-5-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Eugen Polanski
FC Koeln 3-4-1-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Lukas Kwasniok
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
36%
64%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
5.6%
Tổng số cú sút
7
11
Tổng số trúng đích
4
5
Tổng số ra ngoài
3
6
Cú sút bị chặn
2
7
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
68
146
Tình huống nguy hiểm
34
64
Phản công nhanh
7
1
Tổng số đường chuyền
340
595
Tạt bóng/ chuyền dài
2
11
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
7
2
Phạm lỗi
11
12
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
15
17
Phạt góc
2
6
Đá phạt
14
14
Thay người
4
5
Việt vị
3
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
3
2
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
1
0
Cú sút bị chặn
2
1
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
2
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
4
7
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
10
6
Phạt góc
2
1
Đá phạt
8
6
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
32%
68%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
6.7%
Tổng số cú sút
4
9
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
2
6
Cú sút bị chặn
0
6
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
4
0
Tạt bóng/ chuyền dài
0
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
6
0
Phạm lỗi
7
5
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
5
11
Phạt góc
0
5
Đá phạt
6
8
Thay người
4
5
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng