Wolfsburg 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Paul Simonis
Hoffenheim 3-5-1-1
Vắng mặt
HLV
Christian Ilzer
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
48%
52%
Tổng số bàn thắng
2
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.2%
33.3%
Tổng số cú sút
9
9
Tổng số trúng đích
7
4
Tổng số ra ngoài
2
5
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
2
3
Số lần tấn công
99
98
Tình huống nguy hiểm
36
52
Tổng số đường chuyền
438
465
Tạt bóng/ chuyền dài
7
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
5
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
11
17
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
21
20
Phạt góc
2
2
Đá phạt
21
14
Thay người
3
5
Việt vị
3
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
33.3%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
3
7
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
5
8
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
13
13
Phạt góc
1
2
Đá phạt
10
6
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
33.3%
Tổng số cú sút
6
6
Tổng số trúng đích
5
3
Tổng số ra ngoài
1
3
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
4
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
6
9
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
8
7
Phạt góc
1
0
Đá phạt
11
8
Thay người
3
5
Việt vị
2
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng