Borussia Moenchengladbach 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Eugen Polanski
Eintracht Frankfurt 4-5-1
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số bàn thắng
4
6
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
36.4%
31.6%
Tổng số cú sút
10
13
Tổng số trúng đích
8
7
Tổng số ra ngoài
2
6
Cú sút bị chặn
1
6
Kiến tạo thành bàn
3
6
Số lần tấn công
66
119
Tình huống nguy hiểm
28
53
Phản công nhanh
2
2
Tổng số đường chuyền
358
586
Tạt bóng/ chuyền dài
10
9
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
6
1
Phạm lỗi
14
8
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
11
8
Phạt góc
4
6
Đá phạt
9
18
Thay người
5
5
Việt vị
4
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
36%
64%
Tổng số bàn thắng
0
5
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
41.7%
Tổng số cú sút
2
8
Tổng số trúng đích
2
5
Tổng số ra ngoài
0
3
Cú sút bị chặn
0
4
Kiến tạo thành bàn
0
5
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
2
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
9
4
Khác
Ném biên
5
5
Phạt góc
0
3
Đá phạt
5
10
Thay người
2
0
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
4
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
44.4%
14.3%
Tổng số cú sút
8
5
Tổng số trúng đích
6
2
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
3
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
5
4
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
6
3
Phạt góc
4
3
Đá phạt
4
8
Thay người
3
5
Việt vị
3
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng