Molde 4-4-2
Dự bị
HLV
Magne Hoseth
Brann 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Freyr Alexandersson
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
4
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
0%
Tổng số cú sút
11
4
Tổng số trúng đích
6
2
Tổng số ra ngoài
5
2
Cú sút bị chặn
1
4
Kiến tạo thành bàn
3
0
Số lần tấn công
67
93
Tình huống nguy hiểm
33
53
Phản công nhanh
3
2
Tổng số đường chuyền
423
614
Tạt bóng/ chuyền dài
5
17
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
4
1
Phạm lỗi
11
10
Thẻ vàng
4
0
Khác
Ném biên
14
21
Phạt góc
1
4
Đá phạt
12
12
Thay người
5
4
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
2
3
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
0
3
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
13
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
8
5
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
7
11
Phạt góc
0
4
Đá phạt
6
8
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
4
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
40%
0%
Tổng số trúng đích
5
0
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
3
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
1
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
3
5
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
7
10
Phạt góc
1
0
Đá phạt
6
4
Thay người
5
4
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Eliteserien