Cầu thủ Jakub Kaminski hiện đang thi đấu cho đội Wolfsburg

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Jakub Kaminski

  • 179 cm
  • 76 kg
  • 23 tuổi 2002-06-05
  • Tiền vệ
  • Phong độ

  • League Logo 29-11-2025
    Werder Bremen Logo Werder Bremen
    1-1
    102 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 23-11-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    3-4
    106 1 0 0 0 7.45
  • League Logo 09-11-2025
    Borussia Moenchengladbach Logo Borussia Moenchengladbach
    3-1
    110 0 0 0 0 5.95
  • League Logo 02-11-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    4-1
    107 1 1 0 0 8.25
  • League Logo 25-10-2025
    Borussia Dortmund Logo Borussia Dortmund
    1-0
    101 0 0 0 0 6.4
  • League Logo 18-10-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    1-1
    98 0 0 0 0 6.4
  • League Logo 04-10-2025
    Hoffenheim Logo Hoffenheim
    0-1
    104 0 0 0 0 7
  • League Logo 28-09-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    1-2
    102 1 0 0 0 7
  • League Logo 20-09-2025
    RB Leipzig Logo RB Leipzig
    3-1
    100 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 13-09-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    3-3
    109 1 0 0 0 7.35
  • Bundesliga Bundesliga

    Tổng quan

    • Trận: 12
    • Phút thi đấu: 1080
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 12 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 24%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 3
    • Ghi bàn cuối cùng: 2
    • Bàn thắng hiệp 1: 3
    • Bàn thắng hiệp 2: 2
    • Bàn thắng khi đá chính: 5
    • Bàn thắng sớm: 2
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 1
    • Đá phạt góc: 15

    Tấn công

    • Bàn thắng: 5
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.42
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 5
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 216
    • Tổng số cú sút / trận: 17/1.41
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.40
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 7
    • Bàn thắng bằng chân - %: 5%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 5
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.83
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 3/0.25

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 7
    • Tắc bóng: 5
    • Phá bóng: 5
    • Cản phá cú sút: 4
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.42