Injury Foot ()
Ngày trở lại:
Bundesliga - Mùa 2025/2026
-
3
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
6
Trận đấu
-
493
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
3
Bàn thắng
chân phải -
1
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
05-10-2025
FC Heidenheim
1-0
97
0
0
0
0
28-09-2025
FC Koeln
1-2
102
1
0
0
0
20-09-2025
St. Pauli
2-0
87
1
1
0
0
13-09-2025
Freiburg
3-1
80
1
0
0
0
30-08-2025
Borussia Moenchengladbach
1-0
102
0
0
0
0
23-08-2025
Union Berlin
2-1
72
0
0
1
0
17-05-2025
RB Leipzig
2-3
39
1
0
0
0
12-05-2025
Augsburg
4-0
18
1
0
0
0
03-05-2025
St. Pauli
0-1
26
0
1
0
0
26-04-2025
FC Heidenheim
0-1
82
0
0
0
0
Europa League
Tổng quan
- Trận: 2
- Phút thi đấu: 180
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.50
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.50
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Bundesliga
Tổng quan
- Trận: 6
- Phút thi đấu: 493
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 6 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 50%
- Đóng góp vào đội: 15%
- Ghi bàn mở tỉ số: 2
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 3
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 3
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 3
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.50
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 1
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 3
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 165
- Tổng số cú sút / trận: 9/1.5
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 5
- Bàn thắng bằng chân - %: 3%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 3
- Sút trúng khung thành /trận: 0.67
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 3
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 4/0.67
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 6
- Tắc bóng: 1
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 3
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.17
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.17
- Phạm lỗi / trận: 0 / 2.67