Cầu thủ Aaron Wan-Bissaka hiện đang thi đấu cho đội West Ham United

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Aaron Wan-Bissaka

  • 183 cm
  • 72 kg
  • 28 tuổi 1997-11-26
  • Hậu vệ
29

FA Cup - Mùa 2024/2025

  • 0 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 1 Trận đấu
  • 90 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 0 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 05-12-2025
    Manchester United Logo Manchester United
    1-1
    98 0 0 1 0 7.05
  • League Logo 30-11-2025
    Liverpool Logo Liverpool
    0-2
    98 0 0 0 0 5.9
  • League Logo 22-11-2025
    AFC Bournemouth Logo AFC Bournemouth
    2-2
    101 0 0 1 0 6.3
  • League Logo 08-11-2025
    Burnley Logo Burnley
    3-2
    105 0 0 0 0 6.6
  • League Logo 02-11-2025
    Newcastle United Logo Newcastle United
    3-1
    107 0 0 0 0 7.1
  • League Logo 25-10-2025
    Leeds United Logo Leeds United
    2-1
    93 0 0 0 0 5.9
  • League Logo 21-10-2025
    Brentford Logo Brentford
    0-2
    50 0 0 0 0 5.85
  • League Logo 04-10-2025
    Arsenal Logo Arsenal
    2-0
    86 0 0 0 0 5.8
  • League Logo 23-08-2025
    Chelsea Logo Chelsea
    1-5
    101 0 0 0 0 5.2
  • League Logo 16-08-2025
    Sunderland Logo Sunderland
    3-0
    99 0 0 0 0 6.2
  • FA Cup FA Cup

    Tổng quan

    • Trận: 1
    • Phút thi đấu: 90
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    Ngoại Hạng Anh Ngoại Hạng Anh

    Tổng quan

    • Trận: 10
    • Phút thi đấu: 831
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 9 / 90%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 20%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 6
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.10

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 5
    • Tắc bóng: 11
    • Phá bóng: 21
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.20
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.20
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 1.00