Cầu thủ Julian Ryerson hiện đang thi đấu cho đội Borussia Dortmund

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Julian Ryerson

  • 183 cm
  • 82 kg
  • 28 tuổi 1997-11-17
  • Hậu vệ
26

FIFA Club World Cup - Mùa 2025

  • 0 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 3 Trận đấu
  • 184 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 0 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 30-11-2025
    Bayer Leverkusen Logo Bayer Leverkusen
    1-2
    83 0 0 1 0 6.55
  • League Logo 22-11-2025
    VfB Stuttgart Logo VfB Stuttgart
    3-3
    102 0 0 0 0 6.6
  • League Logo 08-11-2025
    Hamburger SV Logo Hamburger SV
    1-1
    101 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 06-11-2025
    Manchester City Logo Manchester City
    4-1
    98 0 1 0 0 6.45
  • League Logo 01-11-2025
    Augsburg Logo Augsburg
    0-1
    24 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 25-10-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    1-0
    101 0 0 0 0 7.25
  • League Logo 22-10-2025
    FC Koebenhavn Logo FC Koebenhavn
    2-4
    31 0 0 0 0 6.45
  • League Logo 18-10-2025
    Bayern Munich Logo Bayern Munich
    2-1
    98 0 1 1 0 6.4
  • League Logo 04-10-2025
    RB Leipzig Logo RB Leipzig
    1-1
    35 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 02-10-2025
    Athletic Bilbao Logo Athletic Bilbao
    4-1
    96 0 0 0 0 7.25
  • FIFA Club World Cup FIFA Club World Cup

    Tổng quan

    • Trận: 5
    • Phút thi đấu: 364
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 167%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 33%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    Champions League Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 4
    • Phút thi đấu: 299
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 3 / 75%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 8

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 1/0.25
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 1
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.25

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 4
    • Tắc bóng: 6
    • Phá bóng: 4
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 1.00

    Bundesliga Bundesliga

    Tổng quan

    • Trận: 11
    • Phút thi đấu: 687
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 7 / 64%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 18%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 26

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 3
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 1/0.09
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.09
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 7
    • Tắc bóng: 4
    • Phá bóng: 14
    • Cản phá cú sút: 3
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.27
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.27
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.73