Cầu thủ Sandi Lovric hiện đang thi đấu cho đội Udinese

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Sandi Lovric

Sandi Lovric - Avatar

 flag Slovenia

Udinese
  • 180 cm
  • 74 kg
  • 27 tuổi 1998-03-28
  • Tiền vệ
4

Serie A - Mùa 2025/2026

  • 0 Bàn thắng
  • 1 Kiến tạo
  • 3 Trận đấu
  • 104 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 1 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 30-10-2025
    Juventus Logo Juventus
    3-1
    42 0 0 1 0 5.55
  • League Logo 28-09-2025
    Sassuolo Logo Sassuolo
    3-1
    15 0 0 0 0 5.75
  • League Logo 25-08-2025
    Hellas Verona Logo Hellas Verona
    1-1
    62 0 1 0 0 7
  • League Logo 19-05-2025
    Juventus Logo Juventus
    2-0
    63 0 0 1 0 5.7
  • League Logo 11-05-2025
    Monza Logo Monza
    1-2
    50 0 0 0 0 5.6
  • League Logo 03-05-2025
    Cagliari Logo Cagliari
    1-2
    88 0 0 0 0 7.2
  • League Logo 28-04-2025
    Bologna Logo Bologna
    0-0
    7 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 23-04-2025
    Torino Logo Torino
    2-0
    73 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 12-04-2025
    AC Milan Logo AC Milan
    0-4
    67 0 0 0 0 5.1
  • League Logo 05-04-2025
    Genoa Logo Genoa
    1-0
    26 0 0 0 0 5.6
  • Serie A Serie A

    Tổng quan

    • Trận: 3
    • Phút thi đấu: 104
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 33%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 33%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 3
    • Đá phạt góc: 6

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 1/0.33
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 1
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 3
    • Phá bóng: 1
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.33
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.33
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.67