Ligue 1 - Mùa 2025/2026
-
1
Bàn thắng
-
2
Kiến tạo
-
10
Trận đấu
-
493
Phút thi đấu
-
1
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
30-11-2025
Strasbourg
1-2
21
0
1
0
0
23-11-2025
Metz
3-2
25
0
0
0
0
08-11-2025
Marseille
3-0
51
0
0
0
0
03-11-2025
Lyon
0-0
74
0
0
0
0
30-10-2025
Le Havre
1-0
41
0
0
0
0
25-10-2025
Paris Saint-Germain
0-3
30
0
0
0
0
14-09-2025
Paris FC
1-2
50
0
0
0
0
30-08-2025
Lens
3-1
79
1
0
0
0
24-08-2025
Toulouse
2-0
90
0
0
0
0
17-08-2025
Lille
3-3
97
0
1
0
0
Ligue 1
Tổng quan
- Trận: 10
- Phút thi đấu: 493
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 6 / 60%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 6 / 60%
- Đóng góp vào đội: 5%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 7
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.10
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 493
- Tổng số cú sút / trận: 11/1.1
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 11.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 7
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 1
- Sút trúng khung thành /trận: 0.40
- Thắng tranh chấp trên không: 2
- Thua tranh chấp trên không: 1
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 9
- Tắc bóng: 1
- Phá bóng: 4
- Cản phá cú sút: 7
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.90