Cầu thủ Danny Ward hiện đang thi đấu cho đội Leicester City

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Danny Ward

  • 191 cm
  • 88 kg
  • 32 tuổi 1993-06-22
  • Thủ môn
1
  • Phong độ

  • League Logo 22-12-2024
    Wolverhampton Wanderers Logo Wolverhampton Wanderers
    0-3
    99 0 0 0 0 6.25
  • League Logo 14-12-2024
    Newcastle United Logo Newcastle United
    4-0
    50 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 11-03-2023
    Chelsea Logo Chelsea
    1-3
    98 0 0 0 0 6.6
  • League Logo 05-03-2023
    Southampton Logo Southampton
    1-0
    97 0 0 0 0 7.31
  • League Logo 25-02-2023
    Arsenal Logo Arsenal
    0-1
    96 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 19-02-2023
    Manchester United Logo Manchester United
    3-0
    95 0 0 0 0 6.6
  • League Logo 11-02-2023
    Tottenham Hotspur Logo Tottenham Hotspur
    4-1
    97 0 0 0 0 7.65
  • League Logo 04-02-2023
    Aston Villa Logo Aston Villa
    2-4
    95 0 0 0 0 7.65
  • League Logo 21-01-2023
    Brighton & Hove Albion Logo Brighton & Hove Albion
    2-2
    95 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 14-01-2023
    Nottingham Forest Logo Nottingham Forest
    2-0
    97 0 0 0 0 6.4
  • Championship Championship

    Tổng quan

    • Trận: 4
    • Phút thi đấu: 359
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 25%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 1

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0