Eredivisie - Mùa 2025/2026
-
1
Bàn thắng
-
2
Kiến tạo
-
8
Trận đấu
-
461
Phút thi đấu
-
1
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
01-10-2025
Marseille
4-0
51
0
0
0
0
14-03-2025
Eintracht Frankfurt
4-1
65
0
0
0
0
07-03-2025
Eintracht Frankfurt
1-2
32
0
0
0
0
21-02-2025
Union St.Gilloise
1-2
52
0
0
0
0
14-02-2025
Union St.Gilloise
0-2
86
0
0
0
0
02-11-2022
Rangers
1-3
55
1
0
0
0
27-10-2022
Liverpool
0-3
85
0
0
0
0
12-10-2022
SSC Napoli
4-2
84
0
0
0
0
05-10-2022
SSC Napoli
1-6
72
0
0
0
0
14-09-2022
Liverpool
2-1
95
0
1
1
0
Champions League
Tổng quan
- Trận: 1
- Phút thi đấu: 45
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 100%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 1
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 1
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 1
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 8
- Phút thi đấu: 461
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 63%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 25%
- Đóng góp vào đội: 4%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 5
- Đá phạt góc: 25
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.13
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 461
- Tổng số cú sút / trận: 18/2.26
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 18.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 7
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 1
- Sút trúng khung thành /trận: 1.38
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 2
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 1/0.13
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 4
- Tắc bóng: 3
- Phá bóng: 1
- Cản phá cú sút: 5
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.63