Cầu thủ Nemanja Gudelj hiện đang thi đấu cho đội Sevilla

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Nemanja Gudelj

Nemanja Gudelj - Avatar

 flag Serbia

Sevilla
  • 187 cm
  • 87 kg
  • 34 tuổi 1991-11-16
  • Tiền vệ
6

LaLiga - Mùa 2025/2026

  • 1 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 11 Trận đấu
  • 618 Phút thi đấu
  • 1 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 2 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 25-11-2025
    Espanyol Logo Espanyol
    2-1
    28 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 08-11-2025
    Osasuna Logo Osasuna
    1-0
    35 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 01-11-2025
    Atletico Madrid Logo Atletico Madrid
    3-0
    50 0 0 0 0 5.7
  • League Logo 25-10-2025
    Real Sociedad Logo Real Sociedad
    2-1
    101 1 0 0 0 6.85
  • League Logo 05-10-2025
    Barcelona Logo Barcelona
    4-1
    40 0 0 1 0 6.15
  • League Logo 24-09-2025
    Villarreal Logo Villarreal
    1-2
    75 0 0 1 0 6.35
  • League Logo 20-09-2025
    Deportivo Alaves Logo Deportivo Alaves
    1-2
    24 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 13-09-2025
    Elche Logo Elche
    2-2
    67 0 0 0 0 6.8
  • League Logo 31-08-2025
    Girona Logo Girona
    0-2
    102 0 0 0 0 7.7
  • League Logo 26-08-2025
    Getafe Logo Getafe
    1-2
    106 0 0 0 0 6
  • LaLiga LaLiga

    Tổng quan

    • Trận: 11
    • Phút thi đấu: 618
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 6 / 55%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 27%
    • Đóng góp vào đội: 5%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 3
    • Đá phạt góc: 2

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.09
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 618
    • Tổng số cú sút / trận: 7/0.63
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 3
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.36
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 6
    • Tắc bóng: 3
    • Phá bóng: 14
    • Cản phá cú sút: 3
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.18
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.18
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.73