-
FA Cup
-
Bàn thắng
5
3.33 / trận
-
Kiến tạo
3
2.0 / trận
-
Phạt đền
0
0.0 / trận
-
Phạt đền hỏng
0
0.0 / trận
-
Phản lưới nhà
0
0.0 / trận
-
Thẻ Vàng
6
4.0 / trận
-
Thẻ đỏ
1
0.67 / trận
-
Sút trúng đích
3
2.0 / trận
-
Ghi Bàn
-
Kiến Tạo
-
Trận Ghi Bàn Liên Tiếp
-
Tỷ Lệ Ghi Bàn
-
Sút Bóng
-
Sút Trúng Đích
-
Bàn Thắng Bằng Chân
-
Thẻ Phạt
-
-
Ngoại Hạng Anh
-
Bàn thắng
9
1.06 / trận
-
Kiến tạo
6
0.71 / trận
-
Phạt đền
1
0.12 / trận
-
Phạt đền hỏng
1
0.12 / trận
-
Phản lưới nhà
4
0.47 / trận
-
Thẻ Vàng
37
4.35 / trận
-
Thẻ đỏ
2
0.24 / trận
-
Sút trúng đích
49
5.76 / trận
-
Ghi Bàn
-
Kiến Tạo
-
Trận Ghi Bàn Liên Tiếp
-
Đường Chuyền Quyết Định
-
Tỷ Lệ Ghi Bàn
-
Tắc Bóng
-
Sút Bóng
-
Sút Trúng Đích
-
Ghi Bàn Trong Vòng Cấm
-
Bàn Thắng Bằng Đầu
-
Bàn Thắng Chân Trái
-
Bàn Thắng Chân Phải
-
Bàn Thắng Bằng Chân
-
Phá Bóng
-
Thẻ Phạt
-
Bị Phạm Lỗi
-
-
EFL Cup
-
Bàn thắng
8
5.33 / trận
-
Kiến tạo
5
3.33 / trận
-
Phạt đền
0
0.0 / trận
-
Phạt đền hỏng
1
0.67 / trận
-
Phản lưới nhà
0
0.0 / trận
-
Thẻ Vàng
7
4.67 / trận
-
Thẻ đỏ
0
0.0 / trận
-
Sút trúng đích
8
5.33 / trận
-
Ghi Bàn
-
Kiến Tạo
-
Trận Ghi Bàn Liên Tiếp
-
Tỷ Lệ Ghi Bàn
-
Sút Bóng
-
Sút Trúng Đích
-
Bàn Thắng Bằng Chân
-
Thẻ Phạt
-
