-
EFL Cup
-
Bàn thắng
4
4.0 / trận
-
Kiến tạo
1
1.0 / trận
-
Phạt đền
0
0.0 / trận
-
Phạt đền hỏng
0
0.0 / trận
-
Phản lưới nhà
0
0.0 / trận
-
Thẻ Vàng
3
3.0 / trận
-
Thẻ đỏ
0
0.0 / trận
-
Sút trúng đích
4
4.0 / trận
-
Ghi Bàn
-
Kiến Tạo
-
Trận Ghi Bàn Liên Tiếp
-
Tỷ Lệ Ghi Bàn
-
Sút Bóng
-
Sút Trúng Đích
-
Bàn Thắng Bằng Chân
-
Thẻ Phạt
-
-
Europa Conference League
-
Bàn thắng
11
3.67 / trận
-
Kiến tạo
0
0.0 / trận
-
Phạt đền
0
0.0 / trận
-
Phạt đền hỏng
0
0.0 / trận
-
Phản lưới nhà
0
0.0 / trận
-
Thẻ Vàng
12
4.0 / trận
-
Thẻ đỏ
1
0.33 / trận
-
Sút trúng đích
0
0.0 / trận
-
Ghi Bàn
-
Trận Ghi Bàn Liên Tiếp
-
Tỷ Lệ Ghi Bàn
-
Thẻ Phạt
-
-
Ngoại Hạng Anh
-
Bàn thắng
21
2.47 / trận
-
Kiến tạo
11
1.29 / trận
-
Phạt đền
4
0.47 / trận
-
Phạt đền hỏng
0
0.0 / trận
-
Phản lưới nhà
0
0.0 / trận
-
Thẻ Vàng
30
3.53 / trận
-
Thẻ đỏ
0
0.0 / trận
-
Sút trúng đích
75
8.82 / trận
-
Ghi Bàn
-
Kiến Tạo
-
Trận Ghi Bàn Liên Tiếp
-
Đường Chuyền Quyết Định
-
Tỷ Lệ Ghi Bàn
-
Tắc Bóng
-
Sút Bóng
-
Sút Trúng Đích
-
Ghi Bàn Trong Vòng Cấm
-
Bàn Thắng Bằng Đầu
-
Bàn Thắng Chân Trái
-
Bàn Thắng Chân Phải
-
Bàn Thắng Bằng Chân
-
Phá Bóng
-
Thẻ Phạt
-
Bị Phạm Lỗi
-
-
FA Cup
-
Bàn thắng
13
4.33 / trận
-
Kiến tạo
9
3.0 / trận
-
Phạt đền
0
0.0 / trận
-
Phạt đền hỏng
1
0.33 / trận
-
Phản lưới nhà
0
0.0 / trận
-
Thẻ Vàng
9
3.0 / trận
-
Thẻ đỏ
0
0.0 / trận
-
Sút trúng đích
14
4.67 / trận
-
Ghi Bàn
-
Kiến Tạo
-
Trận Ghi Bàn Liên Tiếp
-
Đường Chuyền Quyết Định
-
Tỷ Lệ Ghi Bàn
-
Tắc Bóng
-
Sút Bóng
-
Sút Trúng Đích
-
Ghi Bàn Trong Vòng Cấm
-
Bàn Thắng Chân Phải
-
Bàn Thắng Bằng Chân
-
Phá Bóng
-
Thẻ Phạt
-
Bị Phạm Lỗi
-
