-
FA Cup
-
Bàn thắng
7
3.5 / trận
-
Kiến tạo
3
1.5 / trận
-
Phạt đền
1
0.5 / trận
-
Phạt đền hỏng
0
0.0 / trận
-
Phản lưới nhà
0
0.0 / trận
-
Thẻ Vàng
3
1.5 / trận
-
Thẻ đỏ
0
0.0 / trận
-
Sút trúng đích
3
1.5 / trận
-
Ghi Bàn
-
Kiến Tạo
-
Tỷ Lệ Ghi Bàn
-
Sút Bóng
-
Sút Trúng Đích
-
Bàn Thắng Bằng Chân
-
Thẻ Phạt
-
-
Ngoại Hạng Anh
-
Bàn thắng
20
2.67 / trận
-
Kiến tạo
11
1.47 / trận
-
Phạt đền
0
0.0 / trận
-
Phạt đền hỏng
0
0.0 / trận
-
Phản lưới nhà
2
0.27 / trận
-
Thẻ Vàng
26
3.47 / trận
-
Thẻ đỏ
0
0.0 / trận
-
Sút trúng đích
56
7.47 / trận
-
Ghi Bàn
-
Kiến Tạo
-
Trận Ghi Bàn Liên Tiếp
-
Đường Chuyền Quyết Định
-
Tỷ Lệ Ghi Bàn
-
Tắc Bóng
-
Sút Bóng
-
Sút Trúng Đích
-
Ghi Bàn Trong Vòng Cấm
-
Bàn Thắng Bằng Đầu
-
Bàn Thắng Chân Trái
-
Bàn Thắng Chân Phải
-
Bàn Thắng Bằng Chân
-
Phá Bóng
-
Thẻ Phạt
-
Bị Phạm Lỗi
-
-
EFL Cup
-
Bàn thắng
4
2.67 / trận
-
Kiến tạo
3
2.0 / trận
-
Phạt đền
0
0.0 / trận
-
Phạt đền hỏng
0
0.0 / trận
-
Phản lưới nhà
0
0.0 / trận
-
Thẻ Vàng
3
2.0 / trận
-
Thẻ đỏ
0
0.0 / trận
-
Sút trúng đích
3
2.0 / trận
-
Ghi Bàn
-
Kiến Tạo
-
Trận Ghi Bàn Liên Tiếp
-
Tỷ Lệ Ghi Bàn
-
Sút Bóng
-
Sút Trúng Đích
-
Bàn Thắng Bằng Chân
-
Thẻ Phạt
-
