-
FA Cup
-
Bàn thắng
4
4.0 / trận
-
Kiến tạo
1
1.0 / trận
-
Phạt đền
0
0.0 / trận
-
Phạt đền hỏng
0
0.0 / trận
-
Phản lưới nhà
0
0.0 / trận
-
Thẻ Vàng
5
5.0 / trận
-
Thẻ đỏ
0
0.0 / trận
-
Sút trúng đích
1
1.0 / trận
-
Ghi Bàn
-
Kiến Tạo
-
Trận Ghi Bàn Liên Tiếp
-
Tỷ Lệ Ghi Bàn
-
Sút Bóng
-
Sút Trúng Đích
-
Bàn Thắng Bằng Chân
-
Thẻ Phạt
-
-
Champions League
-
Bàn thắng
13
4.33 / trận
-
Kiến tạo
7
2.33 / trận
-
Phạt đền
2
0.67 / trận
-
Phạt đền hỏng
1
0.33 / trận
-
Phản lưới nhà
0
0.0 / trận
-
Thẻ Vàng
11
3.67 / trận
-
Thẻ đỏ
1
0.33 / trận
-
Sút trúng đích
26
8.67 / trận
-
Ghi Bàn
-
Kiến Tạo
-
Trận Ghi Bàn Liên Tiếp
-
Đường Chuyền Quyết Định
-
Tỷ Lệ Ghi Bàn
-
Tắc Bóng
-
Sút Bóng
-
Sút Trúng Đích
-
Ghi Bàn Trong Vòng Cấm
-
Bàn Thắng Bằng Đầu
-
Bàn Thắng Chân Trái
-
Bàn Thắng Chân Phải
-
Bàn Thắng Bằng Chân
-
Phá Bóng
-
Thẻ Phạt
-
Bị Phạm Lỗi
-
-
Ngoại Hạng Anh
-
Bàn thắng
25
3.33 / trận
-
Kiến tạo
20
2.67 / trận
-
Phạt đền
0
0.0 / trận
-
Phạt đền hỏng
0
0.0 / trận
-
Phản lưới nhà
0
0.0 / trận
-
Thẻ Vàng
38
5.07 / trận
-
Thẻ đỏ
0
0.0 / trận
-
Sút trúng đích
54
7.2 / trận
-
Ghi Bàn
-
Kiến Tạo
-
Trận Ghi Bàn Liên Tiếp
-
Đường Chuyền Quyết Định
-
Tỷ Lệ Ghi Bàn
-
Tắc Bóng
-
Sút Bóng
-
Sút Trúng Đích
-
Ghi Bàn Trong Vòng Cấm
-
Bàn Thắng Bằng Đầu
-
Bàn Thắng Chân Trái
-
Bàn Thắng Chân Phải
-
Bàn Thắng Bằng Chân
-
Phá Bóng
-
Thẻ Phạt
-
Bị Phạm Lỗi
-
-
EFL Cup
-
Bàn thắng
3
3.0 / trận
-
Kiến tạo
1
1.0 / trận
-
Phạt đền
0
0.0 / trận
-
Phạt đền hỏng
0
0.0 / trận
-
Phản lưới nhà
0
0.0 / trận
-
Thẻ Vàng
4
4.0 / trận
-
Thẻ đỏ
0
0.0 / trận
-
Sút trúng đích
2
2.0 / trận
-
Ghi Bàn
-
Kiến Tạo
-
Tỷ Lệ Ghi Bàn
-
Sút Bóng
-
Sút Trúng Đích
-
Bàn Thắng Bằng Chân
-
Thẻ Phạt
-
