Ligue 1 - Mùa 2025/2026
-
1
Bàn thắng
-
0
Kiến tạo
-
11
Trận đấu
-
990
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
3
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
15-12-2025
Marseille
1-0
98
0
0
0
0
10-12-2025
Galatasaray
1-0
100
0
0
0
0
06-12-2025
Brest
1-0
99
0
0
0
0
29-11-2025
Paris Saint-Germain
1-0
102
0
0
0
0
27-11-2025
Pafos FC
2-2
99
0
0
1
0
23-11-2025
Rennes
4-1
99
0
0
0
0
09-11-2025
Lens
1-4
102
0
0
0
0
05-11-2025
Bodoe/Glimt
0-1
97
0
0
1
0
02-11-2025
Paris FC
0-1
100
0
0
0
0
30-10-2025
Nantes
3-5
106
0
0
1
0
Champions League
Tổng quan
- Trận: 5
- Phút thi đấu: 441
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 20%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 1/0.2
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 1
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 3
- Thua tranh chấp trên không: 1
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 1/0.20
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 7
- Tắc bóng: 2
- Phá bóng: 15
- Cản phá cú sút: 1
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.40
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.40
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.60
Ligue 1
Tổng quan
- Trận: 11
- Phút thi đấu: 990
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 11 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 4%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 1
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.09
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 1
- Phút / bàn: 990
- Tổng số cú sút / trận: 6/0.54
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 4
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 1
- Sút trúng khung thành /trận: 0.18
- Thắng tranh chấp trên không: 4
- Thua tranh chấp trên không: 2
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 4/0.36
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 2
- Tắc bóng: 5
- Phá bóng: 50
- Cản phá cú sút: 1
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.27
- Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.27
- Phạm lỗi / trận: 0 / 1.18