Cầu thủ Ander Guevara hiện đang thi đấu cho đội Deportivo Alaves

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Ander Guevara

  • 180 cm
  • 73 kg
  • 28 tuổi 1997-07-07
  • Tiền vệ
6

LaLiga - Mùa 2025/2026

  • 1 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 9 Trận đấu
  • 272 Phút thi đấu
  • 1 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 0 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 29-11-2025
    Barcelona Logo Barcelona
    3-1
    28 0 0 0 0 5.75
  • League Logo 22-11-2025
    Celta Vigo Logo Celta Vigo
    0-1
    15 0 0 0 0 6
  • League Logo 02-11-2025
    Espanyol Logo Espanyol
    2-1
    36 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 27-10-2025
    Rayo Vallecano Logo Rayo Vallecano
    1-0
    39 0 0 0 0 6
  • League Logo 05-10-2025
    Elche Logo Elche
    3-1
    26 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 25-09-2025
    Getafe Logo Getafe
    1-1
    98 1 0 0 0 7.65
  • League Logo 30-08-2025
    Atletico Madrid Logo Atletico Madrid
    1-1
    48 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 23-08-2025
    Real Betis Logo Real Betis
    1-0
    38 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 17-08-2025
    Levante Logo Levante
    2-1
    5 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 19-05-2025
    Real Valladolid Logo Real Valladolid
    0-1
    99 0 0 0 0 7.45
  • LaLiga LaLiga

    Tổng quan

    • Trận: 9
    • Phút thi đấu: 272
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 11%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 8%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 5
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.11
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 272
    • Tổng số cú sút / trận: 1/0.11
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.11
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 2
    • Tắc bóng: 2
    • Phá bóng: 16
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.33