Cầu thủ Jan-Niklas Beste hiện đang thi đấu cho đội Benfica

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Jan-Niklas Beste

Jan-Niklas Beste - Avatar

 flag Đức

Benfica
  • 174 cm
  • 64 kg
  • 26 tuổi 1999-01-04
  • Hậu vệ
37
  • Phong độ

  • League Logo 01-12-2025
    Freiburg Logo Freiburg
    4-0
    84 0 0 0 0 6.75
  • League Logo 22-11-2025
    Bayern Munich Logo Bayern Munich
    6-2
    101 0 1 0 0 6.45
  • League Logo 09-11-2025
    Freiburg Logo Freiburg
    2-1
    90 0 0 1 0 6.55
  • League Logo 01-11-2025
    Union Berlin Logo Union Berlin
    0-0
    78 0 0 0 0 6.75
  • League Logo 19-10-2025
    Freiburg Logo Freiburg
    2-2
    98 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 06-10-2025
    Borussia Moenchengladbach Logo Borussia Moenchengladbach
    0-0
    81 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 28-09-2025
    Freiburg Logo Freiburg
    1-1
    92 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 20-09-2025
    Werder Bremen Logo Werder Bremen
    0-3
    72 0 0 1 0 6.95
  • League Logo 13-09-2025
    Freiburg Logo Freiburg
    3-1
    89 0 0 0 0 6.8
  • League Logo 04-05-2025
    Freiburg Logo Freiburg
    2-2
    15 0 0 0 0 5.7
  • Europa League Europa League

    Tổng quan

    • Trận: 5
    • Phút thi đấu: 310
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 80%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 60%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    Bundesliga Bundesliga

    Tổng quan

    • Trận: 8
    • Phút thi đấu: 653
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 8 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 6 / 75%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 21

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 7/0.88
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 4
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.38
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 4
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 3/0.38

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 14
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 11
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.25
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.25
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.63