Cầu thủ Matteo Gabbia hiện đang thi đấu cho đội AC Milan

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Matteo Gabbia

  • 185 cm
  • 78 kg
  • 26 tuổi 1999-10-21
  • Hậu vệ
46

Serie A - Mùa 2025/2026

  • 0 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 15 Trận đấu
  • 1319 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 2 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 14-12-2025
    Sassuolo Logo Sassuolo
    2-2
    64 0 0 0 0 7
  • League Logo 09-12-2025
    Torino Logo Torino
    2-3
    101 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 30-11-2025
    Lazio Logo Lazio
    1-0
    107 0 0 1 0 7.55
  • League Logo 24-11-2025
    Inter Logo Inter
    0-1
    100 0 0 0 0 7.6
  • League Logo 09-11-2025
    Parma Calcio 1913 Logo Parma Calcio 1913
    2-2
    101 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 03-11-2025
    Roma Logo Roma
    1-0
    99 0 0 0 0 8
  • League Logo 29-10-2025
    Atalanta Logo Atalanta
    1-1
    100 0 0 1 0 6.35
  • League Logo 25-10-2025
    Pisa Logo Pisa
    2-2
    102 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 20-10-2025
    Fiorentina Logo Fiorentina
    2-1
    100 0 0 0 0 7.1
  • League Logo 06-10-2025
    Juventus Logo Juventus
    0-0
    96 0 0 0 0 7.1
  • Serie A Serie A

    Tổng quan

    • Trận: 15
    • Phút thi đấu: 1319
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 15 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 7%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 8/0.53
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 6
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.13
    • Thắng tranh chấp trên không: 16
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 5
    • Tắc bóng: 4
    • Phá bóng: 32
    • Cản phá cú sút: 2
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.13
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.13
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.67