Cầu thủ Frenkie de Jong hiện đang thi đấu cho đội Barcelona

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Frenkie de Jong

Frenkie de Jong - Avatar

 flag Hà Lan

Barcelona
  • 181 cm
  • 74 kg
  • 28 tuổi 1997-05-12
  • Tiền vệ
21

LaLiga - Mùa 2025/2026

  • 0 Bàn thắng
  • 2 Kiến tạo
  • 12 Trận đấu
  • 865 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 2 Thẻ vàng
  • 1 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 14-12-2025
    Osasuna Logo Osasuna
    2-0
    20 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 10-12-2025
    Eintracht Frankfurt Logo Eintracht Frankfurt
    2-1
    29 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 07-12-2025
    Real Betis Logo Real Betis
    3-5
    34 0 0 0 0 5.75
  • League Logo 26-11-2025
    Chelsea Logo Chelsea
    3-0
    97 0 0 0 0 5.8
  • League Logo 10-11-2025
    Celta Vigo Logo Celta Vigo
    2-4
    104 0 0 1 1 5.6
  • League Logo 06-11-2025
    Club Brugge Logo Club Brugge
    3-3
    102 0 0 0 0 6.4
  • League Logo 03-11-2025
    Elche Logo Elche
    3-1
    100 0 0 0 0 7.1
  • League Logo 26-10-2025
    Real Madrid Logo Real Madrid
    2-1
    109 0 0 0 0 6.25
  • League Logo 21-10-2025
    Olympiacos Logo Olympiacos
    6-1
    36 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 18-10-2025
    Girona Logo Girona
    2-1
    98 0 1 0 0 7.35
  • Copa del Rey Copa del Rey

    Tổng quan

    • Trận: 1
    • Phút thi đấu: 90
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 1
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    Champions League Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 6
    • Phút thi đấu: 417
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 67%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 6
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 8
    • Tắc bóng: 1
    • Phá bóng: 1
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.33
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.33
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 1.33

    LaLiga LaLiga

    Tổng quan

    • Trận: 12
    • Phút thi đấu: 865
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 9 / 75%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 17%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 12
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 2
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 2/0.16
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 1
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.08
    • Thắng tranh chấp trên không: 2
    • Thua tranh chấp trên không: 2
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.08

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 16
    • Tắc bóng: 8
    • Phá bóng: 9
    • Cản phá cú sút: 2
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.25
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.17
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.67