Cầu thủ Luis Rioja hiện đang thi đấu cho đội Valencia

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Luis Rioja

  • 173 cm
  • 65 kg
  • 32 tuổi 1993-10-16
  • Tiền đạo
11

LaLiga - Mùa 2025/2026

  • 1 Bàn thắng
  • 3 Kiến tạo
  • 14 Trận đấu
  • 943 Phút thi đấu
  • 1 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 1 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 02-12-2025
    Rayo Vallecano Logo Rayo Vallecano
    1-1
    76 0 0 0 0 6.55
  • League Logo 22-11-2025
    Levante Logo Levante
    1-0
    26 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 10-11-2025
    Real Betis Logo Real Betis
    1-1
    28 1 0 0 0 6.9
  • League Logo 02-11-2025
    Real Madrid Logo Real Madrid
    4-0
    62 0 0 0 0 6.25
  • League Logo 26-10-2025
    Villarreal Logo Villarreal
    0-2
    98 0 0 0 0 6.2
  • League Logo 21-10-2025
    Deportivo Alaves Logo Deportivo Alaves
    0-0
    95 0 0 0 0 6.65
  • League Logo 04-10-2025
    Girona Logo Girona
    2-1
    109 0 0 1 0 5.95
  • League Logo 01-10-2025
    Real Oviedo Logo Real Oviedo
    1-2
    88 0 1 0 0 6.7
  • League Logo 24-09-2025
    Espanyol Logo Espanyol
    2-2
    81 0 1 0 0 7.4
  • League Logo 21-09-2025
    Athletic Bilbao Logo Athletic Bilbao
    2-0
    72 0 0 0 0 6.7
  • LaLiga LaLiga

    Tổng quan

    • Trận: 14
    • Phút thi đấu: 943
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 11 / 79%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 7 / 50%
    • Đóng góp vào đội: 8%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 2
    • Đá phạt góc: 21

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 3
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.07
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 943
    • Tổng số cú sút / trận: 7/0.5
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 7.00
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 4
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.21
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 4
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 2/0.14

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 16
    • Tắc bóng: 4
    • Phá bóng: 10
    • Cản phá cú sút: 8
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.07
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.07
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.36