Cầu thủ Federico Bonazzoli hiện đang thi đấu cho đội Cremonese

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Federico Bonazzoli

  • 186 cm
  • 71 kg
  • 28 tuổi 1997-05-21
  • Tiền đạo
90

Serie A - Mùa 2025/2026

  • 4 Bàn thắng
  • 1 Kiến tạo
  • 10 Trận đấu
  • 633 Phút thi đấu
  • 4 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 0 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 02-12-2025
    Bologna Logo Bologna
    1-3
    80 0 1 0 0 7.3
  • League Logo 23-11-2025
    Roma Logo Roma
    1-3
    87 0 0 0 0 6.4
  • League Logo 08-11-2025
    Pisa Logo Pisa
    1-0
    19 0 0 0 0 6
  • League Logo 02-11-2025
    Juventus Logo Juventus
    1-2
    76 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 30-10-2025
    Genoa Logo Genoa
    0-2
    78 2 0 0 0 8.55
  • League Logo 21-10-2025
    Udinese Logo Udinese
    1-1
    77 0 0 0 0 6.65
  • League Logo 04-10-2025
    Inter Logo Inter
    4-1
    37 1 0 0 0 7.1
  • League Logo 27-09-2025
    Como Logo Como
    1-1
    80 0 0 0 0 6.65
  • League Logo 15-09-2025
    Hellas Verona Logo Hellas Verona
    0-0
    61 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 24-08-2025
    AC Milan Logo AC Milan
    1-2
    88 1 0 0 0 7.85
  • Serie A Serie A

    Tổng quan

    • Trận: 10
    • Phút thi đấu: 633
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 8 / 80%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 8 / 80%
    • Đóng góp vào đội: 25%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 3
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 3
    • Bàn thắng khi đá chính: 3
    • Bàn thắng sớm: 1
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 1
    • Trận không ghi bàn: 4
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 4
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.40
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 4
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 159
    • Tổng số cú sút / trận: 13/1.3
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.25
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 5
    • Bàn thắng bằng chân - %: 4%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 4
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.80
    • Thắng tranh chấp trên không: 2
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 3/0.30

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 16
    • Tắc bóng: 2
    • Phá bóng: 1
    • Cản phá cú sút: 2
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.40