Cầu thủ Sergi Roberto hiện đang thi đấu cho đội Como

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Sergi Roberto

Sergi Roberto - Avatar

 flag TBN

Como
  • 178 cm
  • 70 kg
  • 33 tuổi 1992-02-07
  • Hậu vệ
8

Serie A - Mùa 2025/2026

  • 0 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 5 Trận đấu
  • 185 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 2 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 27-09-2025
    Cremonese Logo Cremonese
    1-1
    21 0 0 0 0 6
  • League Logo 21-09-2025
    Fiorentina Logo Fiorentina
    1-2
    105 0 0 1 0 6.75
  • League Logo 16-09-2025
    Genoa Logo Genoa
    1-1
    25 0 0 1 0 5.45
  • League Logo 30-08-2025
    Bologna Logo Bologna
    1-0
    50 0 0 0 0 5.65
  • League Logo 24-08-2025
    Lazio Logo Lazio
    2-0
    18 0 0 0 0 6.45
  • League Logo 13-04-2025
    Torino Logo Torino
    1-0
    12 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 05-04-2025
    Monza Logo Monza
    1-3
    24 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 29-03-2025
    Empoli Logo Empoli
    1-1
    48 0 0 1 0 5.85
  • League Logo 24-12-2024
    Inter Logo Inter
    2-0
    66 0 0 0 0 6.2
  • League Logo 16-12-2024
    Roma Logo Roma
    2-0
    34 0 0 0 0 7.1
  • Serie A Serie A

    Tổng quan

    • Trận: 5
    • Phút thi đấu: 185
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 40%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 40%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 3/0.6
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 2
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.20
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 3
    • Tắc bóng: 2
    • Phá bóng: 3
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.40
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.40
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 1.00