Ngoại Hạng Anh - Mùa 2025/2026
-
11
Bàn thắng
-
0
Kiến tạo
-
14
Trận đấu
-
1131
Phút thi đấu
-
3
Bàn thắng
chân trái -
7
Bàn thắng
chân phải -
3
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
04-12-2025
Arsenal
2-0
37
0
0
0
0
29-11-2025
Burnley
3-1
93
2
0
0
0
22-11-2025
Brighton & Hove Albion
2-1
103
1
0
0
0
09-11-2025
Newcastle United
3-1
108
2
0
0
0
01-11-2025
Crystal Palace
2-0
98
0
0
0
0
26-10-2025
Liverpool
3-2
108
1
0
1
0
21-10-2025
West Ham United
0-2
106
1
0
0
0
05-10-2025
Manchester City
0-1
71
0
0
0
0
27-09-2025
Manchester United
3-1
95
2
0
0
0
21-09-2025
Fulham
3-1
71
0
0
0
0
EFL Cup
Tổng quan
- Trận: 1
- Phút thi đấu: 31
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 1.00
- Trận ghi bàn liên tiếp: 1
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 31
- Tổng số cú sút / trận: 1/1.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 1.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 1.00
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 1.00
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 1.00
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Ngoại Hạng Anh
Tổng quan
- Trận: 14
- Phút thi đấu: 1131
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 13 / 93%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 36%
- Đóng góp vào đội: 52%
- Ghi bàn mở tỉ số: 5
- Ghi bàn cuối cùng: 2
- Bàn thắng hiệp 1: 4
- Bàn thắng hiệp 2: 7
- Bàn thắng khi đá chính: 11
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 11
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.79
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 5
- Penalty thất bại: 1
- Bàn thắng bằng chân phải: 7
- Bàn thắng bằng chân trái: 3
- Bàn thắng bằng đầu: 1
- Phút / bàn: 103
- Tổng số cú sút / trận: 28/2.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 2.55
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 9
- Bàn thắng bằng chân - %: 10%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 11
- Sút trúng khung thành /trận: 1.36
- Thắng tranh chấp trên không: 8
- Thua tranh chấp trên không: 14
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 8/0.57
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 8
- Tắc bóng: 8
- Phá bóng: 12
- Cản phá cú sút: 4
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.21
- Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.21
- Phạm lỗi / trận: 0 / 1.79