FA Cup - Mùa 2024/2025
-
0
Bàn thắng
-
0
Kiến tạo
-
3
Trận đấu
-
237
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
14-12-2025
Udinese
1-0
99
0
0
0
0
11-12-2025
Benfica
2-0
102
0
0
0
0
08-12-2025
SSC Napoli
2-1
97
2
0
0
0
01-12-2025
Roma
0-1
82
0
1
0
0
26-11-2025
SSC Napoli
2-0
76
0
0
0
0
23-11-2025
SSC Napoli
3-1
76
0
1
0
0
09-11-2025
Bologna
2-0
101
0
0
1
0
05-11-2025
SSC Napoli
0-0
99
0
0
0
0
02-11-2025
SSC Napoli
0-0
92
0
0
0
0
29-10-2025
Lecce
0-1
37
0
0
0
0
FA Cup
Tổng quan
- Trận: 3
- Phút thi đấu: 237
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 3 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 67%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 3
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Serie A
Tổng quan
- Trận: 11
- Phút thi đấu: 839
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 10 / 91%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 7 / 64%
- Đóng góp vào đội: 18%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 2
- Bàn thắng hiệp 1: 2
- Bàn thắng hiệp 2: 2
- Bàn thắng khi đá chính: 4
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 2
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 4
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.36
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 1
- Bàn thắng bằng chân trái: 2
- Bàn thắng bằng đầu: 1
- Phút / bàn: 210
- Tổng số cú sút / trận: 12/1.09
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 4
- Bàn thắng bằng chân - %: 3%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 4
- Sút trúng khung thành /trận: 0.73
- Thắng tranh chấp trên không: 4
- Thua tranh chấp trên không: 15
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 5/0.45
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 20
- Tắc bóng: 1
- Phá bóng: 1
- Cản phá cú sút: 3
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.09
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.09
- Phạm lỗi / trận: 0 / 1.45
Champions League
Tổng quan
- Trận: 5
- Phút thi đấu: 413
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 60%
- Đóng góp vào đội: 33%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 3
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 2
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.40
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 1
- Bàn thắng bằng chân phải: 1
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 1
- Phút / bàn: 207
- Tổng số cú sút / trận: 5/1.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 2.50
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 1
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 2
- Sút trúng khung thành /trận: 0.80
- Thắng tranh chấp trên không: 1
- Thua tranh chấp trên không: 4
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 1/0.20
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 5
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 1
- Cản phá cú sút: 5
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 1.00