Cầu thủ Victor Parada hiện đang thi đấu cho đội Deportivo Alaves

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Victor Parada

  • 23 tuổi 2002-04-04
  • Hậu vệ
24

LaLiga - Mùa 2025/2026

  • 0 Bàn thắng
  • 1 Kiến tạo
  • 11 Trận đấu
  • 578 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 3 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 29-11-2025
    Barcelona Logo Barcelona
    3-1
    85 0 1 0 0 6.2
  • League Logo 08-11-2025
    Girona Logo Girona
    1-0
    98 0 0 0 0 6.4
  • League Logo 02-11-2025
    Espanyol Logo Espanyol
    2-1
    102 0 0 1 0 6.75
  • League Logo 27-10-2025
    Rayo Vallecano Logo Rayo Vallecano
    1-0
    50 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 05-10-2025
    Elche Logo Elche
    3-1
    13 0 0 0 0 6
  • League Logo 27-09-2025
    Mallorca Logo Mallorca
    1-0
    67 0 0 1 0 6.15
  • League Logo 25-09-2025
    Getafe Logo Getafe
    1-1
    8 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 13-09-2025
    Athletic Bilbao Logo Athletic Bilbao
    0-1
    6 0 0 0 0 6
  • League Logo 30-08-2025
    Atletico Madrid Logo Atletico Madrid
    1-1
    49 0 0 1 0 5.65
  • League Logo 23-08-2025
    Real Betis Logo Real Betis
    1-0
    82 0 0 0 0 6.2
  • LaLiga LaLiga

    Tổng quan

    • Trận: 11
    • Phút thi đấu: 578
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 6 / 55%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 4 / 36%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 2/0.18
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 2
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 3
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.09

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 7
    • Tắc bóng: 5
    • Phá bóng: 10
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.27
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.27
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.55