Cầu thủ Martin Zubimendi hiện đang thi đấu cho đội Real Sociedad

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Martin Zubimendi

  • 180 cm
  • 74 kg
  • 26 tuổi 1999-02-02
  • Tiền vệ
4
  • Phong độ

  • League Logo 14-12-2025
    Arsenal Logo Arsenal
    2-1
    63 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 11-12-2025
    Club Brugge Logo Club Brugge
    0-3
    99 0 1 0 0 7.8
  • League Logo 06-12-2025
    Aston Villa Logo Aston Villa
    2-1
    98 0 0 0 0 6.15
  • League Logo 04-12-2025
    Arsenal Logo Arsenal
    2-0
    101 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 30-11-2025
    Chelsea Logo Chelsea
    1-1
    63 0 0 1 0 5.95
  • League Logo 27-11-2025
    Arsenal Logo Arsenal
    3-1
    99 0 0 0 0 6.6
  • League Logo 23-11-2025
    Arsenal Logo Arsenal
    4-1
    99 0 0 0 0 6.85
  • League Logo 09-11-2025
    Sunderland Logo Sunderland
    2-2
    110 0 1 1 0 6.8
  • League Logo 01-11-2025
    Burnley Logo Burnley
    0-2
    80 0 0 0 0 6.8
  • League Logo 26-10-2025
    Arsenal Logo Arsenal
    1-0
    101 0 0 0 0 7.1
  • Ngoại Hạng Anh Ngoại Hạng Anh

    Tổng quan

    • Trận: 16
    • Phút thi đấu: 1320
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 15 / 94%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 31%
    • Đóng góp vào đội: 7%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 2
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 12
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 2
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.13
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 1
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 1
    • Phút / bàn: 660
    • Tổng số cú sút / trận: 9/0.56
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 5
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.25
    • Thắng tranh chấp trên không: 12
    • Thua tranh chấp trên không: 5
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 4
    • Tắc bóng: 11
    • Phá bóng: 7
    • Cản phá cú sút: 2
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.19
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.19
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 1.19

    Champions League Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 5
    • Phút thi đấu: 431
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 20%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 5
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 1/0.2
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 1
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 2
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 2
    • Tắc bóng: 3
    • Phá bóng: 4
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.60
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.60
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 2.40