Broendby IF 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Steve Cooper
FC Koebenhavn 4-4-2
HLV
Hjalte Bo Noerregaard
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
11.1%
Tổng số cú sút
5
7
Tổng số trúng đích
5
3
Tổng số ra ngoài
0
4
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
73
98
Tình huống nguy hiểm
32
56
Phản công nhanh
1
4
Tổng số đường chuyền
359
477
Tạt bóng/ chuyền dài
9
11
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
17
19
Thẻ vàng
3
1
Khác
Ném biên
10
33
Phạt góc
2
1
Đá phạt
19
18
Thay người
4
5
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
3
4
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
0
2
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
5
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
8
10
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
4
13
Phạt góc
1
1
Đá phạt
10
8
Thay người
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
35%
65%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
25%
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
0
2
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
4
7
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
9
9
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
6
20
Phạt góc
1
0
Đá phạt
9
10
Thay người
3
5
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Superligaen