Hamarkameratene 3-5-2
Dự bị
HLV
Thomas Myhre
Sandefjord 4-3-3
HLV
Andreas Tegstroem
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
36%
64%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
21.4%
5.3%
Tổng số cú sút
11
12
Tổng số trúng đích
5
7
Tổng số ra ngoài
6
5
Cú sút bị chặn
3
7
Kiến tạo thành bàn
3
1
Số lần tấn công
60
115
Tình huống nguy hiểm
33
55
Phản công nhanh
10
2
Tổng số đường chuyền
301
548
Tạt bóng/ chuyền dài
8
16
Phòng thủ
Giải nguy
6
2
Tổng cú sút chặn được
7
3
Phạm lỗi
17
13
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
13
13
Phạt góc
8
10
Đá phạt
15
18
Thay người
5
5
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
34%
66%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
0%
Tổng số cú sút
6
7
Tổng số trúng đích
2
5
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
0
4
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
5
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
7
Phòng thủ
Giải nguy
5
0
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
7
7
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
3
8
Phạt góc
3
4
Đá phạt
8
8
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
12.5%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
5
2
Tạt bóng/ chuyền dài
5
9
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
10
6
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
10
5
Phạt góc
5
6
Đá phạt
7
10
Thay người
5
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Eliteserien